Nhựa sinh học là một loại nhựa được làm từ các nguồn sinh khối tái tạo như tinh bột ngô, mía, bã cà phê và dầu mỡ thực vật. Đặc biệt, nhựa sinh học phân hủy sinh học đã trở nên phổ biến do tính chất thân thiện với môi trường và khả năng phân hủy thành các thành phần tự nhiên của chúng.
Tóm tắt lịch sử và sự phát triển của nhựa sinh học phân hủy sinh học
Nhựa sinh học phân hủy sinh học đã được phát triển từ đầu thế kỷ 20. Vào những năm 1920, nhà hóa học người Pháp Maurice Lemoigne đã phát hiện ra một loại vi khuẩn có thể sản xuất một loại nhựa sinh học được gọi là polyhydroxybutyrate (PHB) như một phương tiện lưu trữ năng lượng. Tuy nhiên, phải đến những năm 1970 và 1980, nghiên cứu về nhựa sinh học có khả năng phân hủy sinh học mới bắt đầu tăng tốc.
Một bước đột phá lớn trong việc phát triển nhựa sinh học phân hủy sinh học là vào những năm 1990 với sự ra đời của axit polylactic (PLA), một loại nhựa nhiệt dẻo có thể phân hủy sinh học có nguồn gốc từ các nguồn tài nguyên tái tạo như tinh bột ngô hoặc mía. PLA nhanh chóng trở nên phổ biến như một giải pháp thay thế thân thiện với môi trường cho nhựa truyền thống làm từ dầu mỏ.
Kể từ đó, nghiên cứu và phát triển trong lĩnh vực nhựa sinh học phân hủy sinh học đã tiếp tục phát triển, với các vật liệu mới được phát triển và các vật liệu hiện có được tối ưu hóa cho các ứng dụng khác nhau. Ngày nay, nhựa sinh học có khả năng phân hủy sinh học đang được sử dụng trong rất nhiều loại sản phẩm, từ đồ dùng một lần đến vật liệu đóng gói cho đến các thiết bị y tế. Sự phát triển của nhựa sinh học phân hủy sinh học là một bước quan trọng hướng tới việc giảm tác động môi trường của chất thải nhựa.
Định nghĩa nhựa sinh học phân hủy sinh học
Nhựa sinh học phân hủy sinh học là một loại nhựa sinh học được thiết kế để phân hủy thành các vật liệu tự nhiên, không độc hại khi tiếp xúc với các điều kiện môi trường nhất định, chẳng hạn như nhiệt độ, độ ẩm hoặc hoạt động của vi sinh vật. Không giống như nhựa truyền thống, có thể mất hàng trăm năm để phân hủy, nhựa sinh học phân hủy sinh học nhằm giảm lượng chất thải nhựa ra môi trường bằng cách phân hủy nhanh chóng và an toàn.
Chúng được làm từ các nguồn tái tạo, chẳng hạn như tinh bột ngô, mía hoặc tinh bột khoai tây và thậm chí cả bã cà phê. Chúng được thiết kế để giảm tác động đến môi trường so với nhựa truyền thống.

Nhựa sinh học phân hủy sinh học hoạt động như thế nào?
Nhựa sinh học phân hủy sinh học hoạt động bằng cách phân hủy thành các hợp chất tự nhiên, chẳng hạn như nước, carbon dioxide và sinh khối, thông qua hoạt động của các vi sinh vật như vi khuẩn, nấm và tảo. Quá trình phân hủy sinh học được tạo điều kiện thuận lợi nhờ sự hiện diện của các enzym trong các vi sinh vật này, chúng phá vỡ các liên kết phân tử của nhựa sinh học.
Khi nhựa sinh học phân hủy sinh học được loại bỏ trong một môi trường thích hợp, chẳng hạn như trong cơ sở ủ phân hoặc trong đất, các vi sinh vật sẽ xâm chiếm bề mặt của vật liệu và bắt đầu sản xuất enzyme. Các enzym này xúc tác quá trình thủy phân, phân hủy nhựa sinh học thành các phân tử nhỏ hơn. Những phân tử nhỏ hơn này sau đó có thể được vi sinh vật sử dụng làm chất dinh dưỡng, chúng tiếp tục phân hủy chúng cho đến khi chỉ còn lại nước, carbon dioxide và sinh khối.
Tốc độ phân hủy sinh học bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố, bao gồm thành phần hóa học của nhựa sinh học, điều kiện môi trường nơi nó được đặt và sự hiện diện của các vật liệu khác có thể cản trở quá trình phân hủy sinh học. Nhựa sinh học phân hủy sinh học là giải pháp thay thế bền vững cho nhựa truyền thống không phân hủy và có thể tồn tại trong môi trường hàng trăm năm.
Vì vậy, làm thế nào để nhựa sinh học phân hủy sinh học so với nhựa truyền thống về tác động của chúng đối với môi trường? Ngoài tính thân thiện với môi trường, nhựa sinh học phân hủy sinh học còn có một số lợi ích, bao gồm:
- Giảm lượng khí thải carbon: Nhựa sinh học có thể phân hủy sinh học được làm từ các nguồn sinh khối tái tạo, giúp giảm đáng kể lượng khí thải carbon của chúng. Chúng cũng thải ra ít khí nhà kính hơn trong quá trình sản xuất so với nhựa truyền thống.
- Tính linh hoạt: Nhựa sinh học phân hủy sinh học có thể được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, bao gồm vật liệu đóng gói, hàng tiêu dùng, thiết bị y tế và thậm chí cả in 3D.
- Khả năng tương thích sinh học: Nhựa sinh học phân hủy sinh học tương thích sinh học và có thể được sử dụng trong các ứng dụng y tế như chỉ khâu, hệ thống phân phối thuốc và cấy ghép.
- Tái chế: Nhựa sinh học phân hủy sinh học có thể được tái chế cùng với nhựa truyền thống, làm giảm lượng chất thải nhựa thải ra các bãi chôn lấp.

Trong khi nhựa truyền thống phải mất hàng trăm năm để phân hủy thì nhựa sinh học phân hủy sinh học có thể phân hủy tự nhiên, giúp giảm tích tụ chất thải.
Nhựa sinh học phân hủy sinh học từ bã cà phê của AirX
Coffee biocomposite hay nhựa sinh học từ bã cà phê, dựa trên sự pha trộn giữa bã cà phê và nhựa tái chế.

Do hàm lượng carbon sinh học, hạt nhựa từ bã cà phê có ba ưu điểm chính so với nhựa thông thường:
- Tiết kiệm tài nguyên hóa thạch bằng cách sử dụng sinh khối tái chế
- Cung cấp các giải pháp carbon âm tính độc đáo
- Giảm thiểu rác thải nhựa
Với nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm bền vững, việc sử dụng bio-composite của chúng tôi không chỉ mang lại lợi ích cho môi trường mà còn tác động tích cực đến uy tín thương hiệu và đáp ứng nhu cầu của khách hàng về các sản phẩm thân thiện với môi trường.
Liên hệ
Biopolymer là nhà sản xuất và phát triển các sản phẩm nhựa sinh học làm từ phụ phẩm nông nghiệp, thân thiện môi trường, được ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau.
Nếu có thắc mắc nào hoặc mong muốn phản hồi trực tiếp từ nhân viên kinh doanh, xin đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi thông qua:
- WhatsApp: +84 969 742 950
- Email: hi@airxcarbon.com
- Website thành phẩm làm từ bã cà phê: https://airxcoffee.com/